Phần Language Unit 10 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success gồm ba nội dung chính: ngữ điệu (intonation) trong câu, từ vựng liên quan đến du lịch sinh thái (ecotourism) và ngữ pháp về câu điều kiện loại 1 và loại 2 (conditional sentences type 1 and type 2).
Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm được ngữ điệu khi phát âm, mở rộng vốn từ vựng về du lịch sinh thái và vận dụng thành thạo các cấu trúc câu điều kiện.
Phần phát âm Unit 10 giúp học sinh làm quen với ngữ điệu trong các loại câu khác nhau để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Học sinh cần lắng nghe và lặp lại các câu sau, chú ý đến ngữ điệu:
| Quy tắc ngữ điệu cần nhớ
|
1. I'll also try to bring snacks with less packaging. (Tôi cũng sẽ cố gắng mang theo đồ ăn nhẹ có ít bao bì hơn.)
→ Câu trần thuật có ngữ điệu đi xuống ở cuối câu (falling tone)
2. What's an eco-friendly fieldtrip? (Một chuyến đi thực địa thân thiện với môi trường là gì?)
→ Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-question) có ngữ điệu đi xuống ở cuối câu (falling tone)
3. Can we bring snacks? (Chúng ta có thể mang đồ ăn nhẹ không?)
→ Câu hỏi Yes/No có ngữ điệu đi lên ở cuối câu (rising tone)
Học sinh thực hành theo cặp và chú ý ngữ điệu trong cuộc hội thoại sau:
| Mum: Have you packed for the trip tomorrow? → Rising tone (câu hỏi Yes/No) | Mẹ: Con đã chuẩn bị đồ cho chuyến đi ngày mai chưa? |
| Mai: Yes, I have. → Falling tone (câu trần thuật) | Mai: Con chuẩn bị rồi ạ. |
| Mum: Why are you taking so little food? → Falling tone (câu hỏi Wh-) | Mẹ: Sao con mang ít đồ ăn thế? |
| Mai: Because I don't want to leave litter behind. It's not good for the environment. → Falling tone (câu trần thuật) | Mai: Vì con không muốn để lại rác phía sau. Điều đó không tốt cho môi trường. |
| Mum: That's a good idea. → Falling tone (câu trần thuật) | Mẹ: Đó là một ý tưởng hay. |
Phần từ vựng Unit 10 giới thiệu những từ vựng thiết yếu về du lịch sinh thái, giúp học sinh hiểu rõ về các hoạt động bảo vệ môi trường trong ngành du lịch.
(Dưới đây là những việc mà các nhà du lịch sinh thái làm. Hãy nối mỗi câu bên trái với lời giải thích phù hợp bên phải)
Đáp án:
1. I am responsible for protecting the environment. (Tôi có trách nhiệm bảo vệ môi trường.)
→ b. I understand it is my duty to protect the environment. (Tôi hiểu nghĩa vụ của tôi là bảo vệ môi trường.)
2. I am aware of the damage I may cause to the environment. (Tôi nhận thức được thiệt hại mà tôi có thể gây ra cho môi trường.)
→ a. I know that when I travel, I may damage the environment. (Tôi biết rằng khi tôi đi du lịch, tôi có thể gây hại cho môi trường.)
3. I help people learn about the environmental impact of tourism. (Tôi giúp mọi người tìm hiểu về tác động môi trường của du lịch.)
→ e. I tell people about the positive and negative effects of tourism on the environment. (Tôi nói với mọi người về những tác động tích cực và tiêu cực của du lịch đối với môi trường.)
4. I help local businesses make a profit. (Tôi giúp các doanh nghiệp địa phương tạo ra lợi nhuận.)
→ d. I help local people earn some money by using local services and buying local products. (Tôi giúp người dân địa phương kiếm tiền bằng cách sử dụng dịch vụ địa phương và mua sản phẩm địa phương.)
5. I buy traditional arts and crafts to help local culture and businesses. (Tôi mua đồ thủ công mỹ nghệ để giúp văn hóa và doanh nghiệp địa phương.)
→ c. I buy handmade things to help local artists and craftsmen or craftswomen earn some money and introduce their culture to more people. (Tôi mua đồ thủ công để giúp các nghệ nhân địa phương kiếm tiền và giới thiệu văn hóa của họ đến nhiều người hơn.)
(Hoàn thành các câu sau với các từ được tô sáng trong bài 1)
Đáp án:
1. We can help local artists make a profit by buying handmade arts and crafts.
(Chúng ta có thể giúp các nghệ nhân địa phương tạo ra lợi nhuận bằng cách mua nghệ thuật thủ công và đồ thủ công.)
2. Many tourists are not aware of the impact of their actions on the local community.
(Nhiều du khách không nhận thức được tác động của hành động của họ đối với cộng đồng địa phương.)
3. Both local people and tourists should be responsible for protecting the environment.
(Cả người dân địa phương và khách du lịch đều nên có trách nhiệm bảo vệ môi trường.)
Phần ngữ pháp Unit 10 tập trung vào 2 loại câu điều kiện cơ bản và quan trọng giúp học sinh diễn đạt các tình huống có thật và giả định.
Kiến thức cần nhớ:
Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentences Type 1)
Cách sử dụng:
Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về các tình huống có thật ở hiện tại hoặc tương lai mà chúng ta tin là có khả năng xảy ra.
Cấu trúc:
If + present simple, ... (will) ...
Ví dụ:
Câu điều kiện loại 2 (Conditional sentences Type 2)
Cách sử dụng:
Câu điều kiện loại 2 nói về các tình huống tưởng tượng, không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại/tương lai.
Cấu trúc:
If + past simple, ... (would) ...
Ví dụ:
Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 2, chúng ta có thể dùng were thay cho was sau if.
(Xác định xem các câu sau đây có thể có thật (R - Real) hay không (N - Not real))
| R | N | |
| 1. If I were a bird, I would fly. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay.) | ✓ | |
| 2. If we work hard, we will get good marks. (Nếu chúng ta học chăm chỉ, chúng ta sẽ đạt điểm cao.) | ✓ | |
| 3. If my parents were 10 years younger, they would travel around the world. (Nếu bố mẹ tôi trẻ hơn 10 tuổi, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) | ✓ | |
| 4. If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) | ✓ |
Giải thích:
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng)
1. If tourists buy local products, more of their money (stay) _______ in the community. (Nếu khách du lịch mua sản phẩm địa phương, tiền của họ sẽ ở lại trong cộng đồng nhiều hơn.)
→ Đáp án: stays
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 (tình huống có thật có thể xảy ra). Mệnh đề chính dùng thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít "money" → "stays"
2. If we lived in the countryside, we (grow) _______ our own vegetables. (Nếu chúng ta sống ở nông thôn, chúng ta sẽ trồng rau của riêng mình.)
→ Đáp án: would grow
Giải thích: Câu điều kiện loại 2 (tình huống giả định, không có thật ở hiện tại). Mệnh đề chính dùng "would + V nguyên mẫu" → "would grow"
3. If my grandmother (be) _______ still alive, she (be) _______ a hundred today. (Nếu bà tôi vẫn còn sống, bà sẽ được một trăm tuổi hôm nay.)
→ Đáp án: were - would be
Giải thích: Câu điều kiện loại 2 (tình huống không có thật - bà đã mất). Trong mệnh đề if dùng "were", mệnh đề chính dùng "would be"
4. If people (give) _______ up flying, they (reduce) _______ their carbon footprint. (Nếu mọi người từ bỏ việc đi máy bay, họ sẽ giảm lượng khí thải carbon.)
→ Đáp án: give - will reduce
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 (tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai): Nếu mọi người quyết định từ bỏ việc đi máy bay (điều hoàn toàn có thể thực hiện được), thì họ sẽ giảm lượng khí thải carbon. Mệnh đề if dùng thì hiện tại đơn "give", mệnh đề chính dùng "will + V nguyên mẫu" → "will reduce"
Phần Language Unit 10 Tiếng Anh 10 đã trang bị cho học sinh những kiến thức về ngữ điệu khi phát âm, từ vựng về du lịch sinh thái và các cấu trúc câu điều kiện loại 1 và 2.
Để ghi nhớ và thành thạo, các bạn hãy thường xuyên luyện phát âm với ngữ điệu chính xác, áp dụng từ vựng về du lịch sinh thái vào các tình huống giao tiếp thực tế và thực hành nhiều bài tập về câu điều kiện loại 1 và loại 2 nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ